Có 4 kết quả:
勾心斗角 gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ • 勾心鬥角 gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ • 鉤心鬥角 gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ • 钩心斗角 gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight and scheme against each other (idiom)
(2) (in palace construction) elaborate and refined
(2) (in palace construction) elaborate and refined
Bình luận 0
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight and scheme against each other (idiom)
(2) (in palace construction) elaborate and refined
(2) (in palace construction) elaborate and refined
Bình luận 0
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勾心鬥角|勾心斗角[gou1 xin1 dou4 jiao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
gōu xīn dòu jiǎo ㄍㄡ ㄒㄧㄣ ㄉㄡˋ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勾心鬥角|勾心斗角[gou1 xin1 dou4 jiao3]
Bình luận 0